Product Search
StrawberryNET
Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
  • Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
  • Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
  • Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12ozProduct Thumbnail
Chia sẻ sản phẩm này:

ChanelRouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm

Chanel Rouge Coco Son Màu Siêu Dưỡng Ẩm 3.5g/0.12oz
Cỡ: 3.5g/0.12oz
$55.50
/  to unlock exclusive bonus point discount!

Màu: 412 Teheran

See all Shade


Heart icon outlined
Email cho tôi khi có hàng

Chi Tiết Sản Phẩm

  • Dòng son mới của Rouge Coco tái tạo với công thức mới
  • Cung cấp màu son rực rỡ & bóng sáng
  • Chứa bơ Jojoba & bơ Mimosa, sáp hoa hướng dương & silicone
  • Cung cấp độ ẩm phong phú giữ đôi môi mềm mại, mịn màng, đầy và rạng rỡ
  • Tên được đặt từ người bạn thân nhất Coco Chanel

Ingredients

  • INGREDIENTS:
  • DIISOSTEARYL MALATE - HYDROGENA-
  • TED POLYDECENE - C20-24 ALKYL DI-
  • METHICONE - SYNTHETIC WAX - OCTYL-
  • DODECANOL - POLYBUTENE - VP/HEXA-
  • DECENE COPOLYMER - BIS-BEHENYL/
  • ISOSTEARYL/PHYTOSTERYL DIMER DI-
  • LINOLEYL DIMER DILINOLEATE - JOJO-
  • BA ESTERS - ETHYLENE/PROPYLENE CO-
  • POLYMER - POLYMETHYLSILSESQUIO
  • XANE - POLYGLYCERIN-3 - DLSTEARDI-
  • MONIUM HECTORITE - TOCOPHERYL ACE-
  • TATE - PEG-30 DIPOLYHYDROXYSTEARA-
  • TE - PROPYLENE CARBONATE - ACACIA
  • DECURRENS FLOWER WAX - HELIAN-
  • THUS ANNUUS CERA SEED (HELIANTHUS
  • ANNUUS (SUNFLOWER) SEED WAX) -
  • PARFUM (FRAGRANCE) - PEG-8 - ALU-
  • MINA - TOCOPHEROL - ASCORBYL PAL-
  • MITATE - SILICA - ASCORBIC ACID - CI-
  • TRIC ACID
  • [+/- (MAY CONTAIN) CI 12085 (RED 36) -
  • CI 15850 (RED 6) - CI 15850 (RED 7 LA-
  • KE) - CI15985(YELLOW6 LAKE) - CI 17200
  • (RED 33 LAKE) - CI 19140 (YELLOW 5 LA-
  • KE) - CL 42090 (BLUE 1 LAKE) - CI 45380
  • (RED 22 LAKE) - CI 45410 (RED 28 LAKE)‘
  • CI 73360 (RED 30 LAKE) - CI 75470 (CAR-
  • MINE) - CL 77163 (BISMUTH OXYCHLO-
  • RIDE) - CI 77491, CI 77492, CI 77499 (IRON
  • OXIDES) - CI 77742 (MANGANESE VIO-
  • LET) - CI 77891 (TITANIUM DIOXIDE) -
  • MICA]

Show all >

Trở Về