Product Search
StrawberryNET
Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
Strawberry outlined iconTiết Kiệm
7
  • Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
  • Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
  • Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1ozProduct Thumbnail
Chia sẻ sản phẩm này:

CliniqueKem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp)

Clinique Kem Nền với SPF15 (Khô Hỗn Hợp tới Nhờn Hỗn Hợp) 30ml/1oz
Cỡ: 30ml/1oz
$32.50
Giá Bán Lẻ $35.00
/  to unlock exclusive bonus point discount!

Màu: 06/ CN58 Mật Ong

See all Shade


Heart icon outlined

Chi Tiết Sản Phẩm

  • Sản phẩm kem nền dạng lỏng không dầu, bền lâu
  • Hiệu quả che đậy tuyệt đối
  • Hợp chất khoáng sản tính năng nuôi dưỡng làn da
  • Bảo vệ làn da khỏi những tia UV gây hại
  • Chống lại các dấu hiệu lão hóa & giảm thiểu những chấm đen rõ rệt
  • Cho bạn tông làn da đẹp hơn & vô cùng tự nhiên
  • Thích hợp với mọi loại da & hiệu chỉnh tông làn da

Ingredients

  • WATER\AQUA\
  • EAU-METHYL TRIMETHLCONE-
  • PHENYL TRIMETHICONE - ETHYL-
  • HEXYL METHOXYCINNAMATE-
  • DIMETHICONE -TRIETHYLHEX-
  • ANOIN -BUTYLENE GLYCOL -TITA-
  • NIUN DIOXIDE-TRIMETHYLSIL-
  • OXYSILICATE -YEAST EXTRACT\
  • FAEX\EXTRAIT DE LEVURE PEG-
  • I0 DIMETHICONE -LAURYL PEG-
  • 9 POLYDIMETHYLSILOXYETHYL
  • DIMETHICONE -ALUMINA
  • - CITRUS GRANDIS (GRAPEFRUIT)
  • PEEL EXTRACT-BETULA ALBA
  • (BIRCH) BARK EXTRACT- SAC-
  • CHAROMYCES LYSATE EXTRACT
  • -ASTROCARYUM MURUMURU
  • SEED BUTTER -C12-15 ALKYL
  • BENZOATE -GLYCERIN-SODIUM
  • MYRISTOYL SARCOSINATE -ACE-
  • TYL GLUCOSAMINE -CAPRYLYL
  • METHICONE - METHICONE -POLY-
  • GLYCERYL-6 POLYRICINOLEATE-
  • DISTEARDIMONIUM HECTORITE-
  • DIMETHICONE CROSSPOLYMER-
  • 3- ISOPROPYL TITANIUM TRIISO-
  • STEARATE - LECITHIN - LAURETH-7
  • -TOCOPHERYL ACETATE - MAG-
  • NESIUM ASCORBYL PHOSPHATE
  • -DIMETHICONE/PEG-10/15
  • CROSSPOLYMER -DIPROPYLENE
  • GLYCOL -TETRAHEXYLDECYL
  • ASCORBATE -CAPRYLYL GLYCOL
  • -SODIUM CHLORIDE -DISODIUM
  • EDTA -PHENOXYETHANOL -POLY-
  • AMINOPROPYL BIGUANIDE - [+/-
  • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891) -
  • ZINC OXIDE (CI 77947) -IRON
  • OXIDES (CI 77491, CI 77492,
  • CL 77499)-MICA -BISMUTH
  • OXYCHLORODE (CI 77163)]
  • [ILN39864]

Show all >

Trở Về